Du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan – Hướng dẫn toàn diện cho học sinh cấp 3

🌏 Du Học Châu Á cùng SATORI

Khám phá cơ hội du học tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan

200+ Trường
3 Quốc gia hàng đầu
Chất lượng giáo dục cao

Tại sao chọn du học Châu Á?

💰

Chi phí hợp lý

Học phí và sinh hoạt phí thấp hơn so với các nước phương Tây, nhiều học bổng hấp dẫn.

🏆

Chất lượng giáo dục

Nhiều trường đại học top thế giới, nền giáo dục tiên tiến, công nghệ hiện đại.

🌸

Văn hóa độc đáo

Trải nghiệm văn hóa phong phú, gần gũi với Việt Nam, cơ hội việc làm tốt.

Số lượng du học sinh Việt Nam (2023)

🇯🇵 Du học Nhật Bản

Đất nước mặt trời mọc – Công nghệ tiên tiến & Văn hóa truyền thống

Ưu điểm nổi bật

  • Công nghệ hàng đầu thế giới
  • Nhiều học bổng MEXT, JASSO
  • Cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp
  • Văn hóa lịch sự, an toàn
  • Gần Việt Nam (4h bay)

Chi phí du học (1 năm)

Học phí đại học: 535,800 yen (~110 triệu VND)
Sinh hoạt phí: 800,000-1,200,000 yen (~170-250 triệu VND)
Nhà ở: 300,000-600,000 yen (~60-120 triệu VND)

Tổng cộng: ~340-480 triệu VND/năm

Top 10 Trường Đại học hàng đầu

Xếp hạng Tên trường Thành phố Xếp hạng QS 2024 Ngành mạnh
1 University of Tokyo Tokyo #28 Khoa học, Kỹ thuật
2 Kyoto University Kyoto #46 Y học, Khoa học tự nhiên
3 Osaka University Osaka #80 Y học, Kỹ thuật
4 Tokyo Institute of Technology Tokyo #91 Kỹ thuật, Công nghệ
5 Tohoku University Sendai #113 Khoa học vật liệu

Yêu cầu đầu vào

Tiếng Nhật:

  • • JLPT N2 trở lên (khuyến nghị)
  • • EJU (Examination for Japanese University Admission)
  • • Một số trường chấp nhận tiếng Anh

Học lực:

  • • Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình ≥ 7.0
  • • Chứng chỉ hoàn thành 12 năm học
  • • Điểm thi đại học (nếu có)

🇰🇷 Du học Hàn Quốc

Xứ sở Kim Chi – Công nghệ 4.0 & Văn hóa Hallyu

Ưu điểm nổi bật

  • Nhiều học bổng Chính phủ Hàn Quốc
  • Văn hóa K-pop, K-drama phổ biến
  • Công nghệ thông tin phát triển
  • Chi phí sinh hoạt hợp lý
  • Cơ hội làm việc tại các tập đoàn lớn

Chi phí du học (1 năm)

Học phí đại học: 3-6 triệu KRW (~55-110 triệu VND)
Sinh hoạt phí: 8-12 triệu KRW (~150-220 triệu VND)
Nhà ở: 3-5 triệu KRW (~55-90 triệu VND)

Tổng cộng: ~260-420 triệu VND/năm

Top 10 Trường Đại học hàng đầu

Xếp hạng Tên trường Thành phố Xếp hạng QS 2024 Ngành mạnh
1 Seoul National University Seoul #41 Khoa học, Kỹ thuật
2 KAIST Daejeon #56 Công nghệ, Kỹ thuật
3 Yonsei University Seoul #76 Y học, Kinh doanh
4 Korea University Seoul #79 Luật, Kinh tế
5 Hanyang University Seoul #164 Kỹ thuật

Các học bổng phổ biến

KGSP (Government Scholarship)

Học bổng toàn phần của Chính phủ Hàn Quốc

  • • 100% học phí + sinh hoạt phí
  • • Khóa học tiếng Hàn 1 năm
  • • Vé máy bay khứ hồi

Korea Foundation Scholarship

Dành cho sinh viên xuất sắc

  • • 70-100% học phí
  • • 800,000 KRW/tháng
  • • Hỗ trợ nghiên cứu

🇹🇼 Du học Đài Loan

Đảo Formosa – Giáo dục chất lượng & Chi phí hợp lý

Ưu điểm nổi bật

  • Chi phí sinh hoạt thấp nhất khu vực
  • Dễ xin visa, thủ tục đơn giản
  • Môi trường học tập thân thiện
  • Nhiều học bổng cho sinh viên ASEAN
  • Cộng đồng người Việt đông đảo

Chi phí du học (1 năm)

Học phí đại học: 100,000-140,000 TWD (~80-110 triệu VND)
Sinh hoạt phí: 120,000-180,000 TWD (~95-145 triệu VND)
Nhà ở: 36,000-60,000 TWD (~30-50 triệu VND)

Tổng cộng: ~205-305 triệu VND/năm

Top 10 Trường Đại học hàng đầu

Xếp hạng Tên trường Thành phố Xếp hạng QS 2024 Ngành mạnh
1 National Taiwan University Taipei #69 Khoa học, Y học
2 National Tsing Hua University Hsinchu #180 Kỹ thuật, Công nghệ
3 National Chiao Tung University Hsinchu #187 Điện tử, CNTT
4 National Cheng Kung University Tainan #234 Kỹ thuật
5 National Taiwan University of Science and Technology Taipei #253 Công nghệ

Yêu cầu ngôn ngữ

🏮

Tiếng Trung

HSK 4-5 hoặc TOCFL Band B

🌍

Tiếng Anh

IELTS 6.0+ hoặc TOEFL 550+

📚

Khóa dự bị

1 năm học tiếng Trung

So sánh chi tiết 3 quốc gia

Biểu đồ so sánh chi phí du học

Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí 🇯🇵 Nhật Bản 🇰🇷 Hàn Quốc 🇹🇼 Đài Loan
Chi phí/năm 340-480 triệu VND 260-420 triệu VND 205-305 triệu VND
Độ khó visa Trung bình Khó Dễ
Yêu cầu ngôn ngữ JLPT N2+ TOPIK 4+ HSK 4+
Cơ hội việc làm Rất cao Cao Trung bình
Văn hóa Truyền thống, lịch sự Hiện đại, năng động Thân thiện, gần gũi
Học bổng MEXT, JASSO KGSP, KF Taiwan Scholarship

Số lượng trường Top 500 thế giới

Hướng dẫn chi tiết du học

Chuẩn bị hồ sơ

  • • Bằng tốt nghiệp THPT
  • • Bảng điểm 3 năm THPT
  • • Chứng chỉ ngoại ngữ
  • • Giấy khai sinh
  • • Hộ chiếu
  • • Ảnh 4×6 nền trắng
  • • Giấy chứng nhận tài chính

Timeline nộp hồ sơ

T1-T3: Chuẩn bị hồ sơ, học ngôn ngữ
T4-T6: Nộp hồ sơ kỳ tháng 10
T7-T9: Chờ kết quả, làm visa
T10: Nhập học

Tips thành công

  • • Học ngôn ngữ sớm và bài bản
  • • Chọn ngành phù hợp với khả năng
  • • Chuẩn bị tài chính đầy đủ
  • • Tìm hiểu văn hóa địa phương
  • • Liên hệ alumni để được tư vấn
  • • Nộp hồ sơ nhiều trường
  • • Tham gia hoạt động ngoại khóa

Các bước chuẩn bị du học

1

Định hướng ngành học & quốc gia

Xác định ngành học phù hợp với năng lực, sở thích và định hướng nghề nghiệp. Chọn quốc gia phù hợp với khả năng tài chính.

2

Học ngoại ngữ & lấy chứng chỉ

Đăng ký khóa học tiếng Nhật/Hàn/Trung, luyện thi và thi lấy chứng chỉ đạt yêu cầu đầu vào của trường.

3

Chuẩn bị hồ sơ & tài chính

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của từng trường. Chứng minh tài chính đủ chi phí học tập và sinh hoạt.

4

Nộp hồ sơ & chờ kết quả

Nộp hồ sơ đúng thời hạn, theo dõi quá trình xét duyệt và chuẩn bị cho phỏng vấn (nếu có).

5

Làm visa & chuẩn bị xuất cảnh

Sau khi nhận được thư mời nhập học, tiến hành làm visa du học và chuẩn bị các thủ tục xuất cảnh.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓ Tôi không biết tiếng Nhật/Hàn/Trung có du học được không?

Có thể! Nhiều trường có khóa dự bị tiếng 1-2 năm. Một số trường cũng có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.

❓ Chi phí du học bao nhiêu là đủ?

Tùy quốc gia: Đài Loan 200-300 triệu/năm, Hàn Quốc 260-420 triệu/năm, Nhật Bản 340-480 triệu/năm.

❓ Học bổng có dễ xin không?

Học bổng chính phủ khá cạnh tranh. Học bổng trường/tổ chức tư nhân dễ xin hơn. Cần chuẩn bị kỹ hồ sơ.

❓ Sau tốt nghiệp có ở lại làm việc được không?

Có thể xin visa làm việc sau tốt nghiệp. Nhật Bản và Hàn Quốc có chính sách thuận lợi cho du học sinh.

❓ Làm thêm khi du học có được không?

Được phép làm thêm 20-28h/tuần với giấy phép. Mức lương: Nhật Bản 900-1000 yen/h, Hàn Quốc 9000 won/h, Đài Loan 160 TWD/h.

Bắt đầu hành trình du học của bạn

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ làm hồ sơ du học

Hotline

0945 052 766

Email

contact@satori.com

Văn phòng

Lô 24 NCL02, Khu dân cư Thành Xương Giang, P. Xương Giang, TP. Bắc Giang

© © All rights reserved. Powered by SATORI.