|
MỘT SỐ ĐỐI TÁC CỦA CÔNG TY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Tên Trường |
Đ/C Trường |
Nội dung phí nhập cho trường |
Phí (yên) |
Khóa học |
trước khi nhập cảnh |
Tháng 1 |
Tháng 4 |
Tháng 7 |
Tháng 10 |
1 |
CCMC |
SAITAMA |
Phí nhập học |
50,000 |
|
|
|
|
Học Phí |
480,000 |
|
|
|
|
Phí cơ sở vật chất |
48,000 |
1 năm |
2 năm |
1 năm |
1 năm |
Tài liệu |
36,000 |
3 tháng |
9 tháng |
6 tháng |
Ngoại khóa |
20,000 |
|
|
|
|
Phí ngân hàng nước ngoài |
3,500 |
|
|
|
|
Tổng |
637,500 |
|
|
|
|
2 |
YOHAN WASEDA |
TOKYO |
Hồ sơ thi tuyển |
25,000 |
|
|
|
|
Phí nhập học |
50,000 |
|
|
|
|
Học Phí |
600,000 |
1 năm |
2 năm |
1 năm |
1 năm |
Ngoại khóa |
10,000 |
3 tháng |
9 tháng |
6 tháng |
Phí sử dụng thiết bị |
15,000 |
|
|
|
|
Tổng |
700,000 |
|
|
|
|
3 |
NISHI – NIPPON |
FUKUAKA |
Phí thu nhận |
150,000 |
|
|
|
|
Học Phí |
500,000 |
|
|
|
|
Phí sinh hoạt của sinh viên |
20,000 |
1 năm |
2 năm |
1 năm |
1 năm |
Phí cơ sở vật chất |
10,000 |
3 tháng |
9 tháng |
6 tháng |
Bài khóa và bảo hiểm |
55,000 |
|
|
|
|
Tổng |
735,000 |
|
|
|
|